🔍
Search:
HÀO HOA
🌟
HÀO HOA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
사치스럽고 화려한 느낌이 있다.
1
HÀO HOA:
Xa xỉ và hoa lệ.
-
Danh từ
-
1
화려하고 사치스러운 상태나 형편.
1
VẺ HÀO HOA:
Trạng thái hoặc điều kiện xa xỉ và hoa lệ.
-
☆
Danh từ
-
1
사치스럽고 화려함.
1
SỰ HÀO HOA:
Sự xa xỉ và hoa lệ.
-
Tính từ
-
1
보기에 사치스럽고 화려한 데가 있다.
1
HÀO HOA, XA HOA:
Nhìn có vẻ xa xỉ và hoa lệ.
🌟
HÀO HOA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
밀가루, 달걀, 황토 등에 각종 약품이나 영양제, 과일 등을 반죽해서 얼굴 등에 바르거나 붙이는 미용법. 또는 그런 화장품.
1.
SỰ ĐẮP MẶT; MẶT NẠ DƯỠNG DA:
Cách làm đẹp bằng cách nhào hoa quả, chất dinh dưỡng hay dược phẩm vào bột mì, trứng gà, đất vàng... rồi đắp hay bôi lên mặt... Hoặc mĩ phẩm như vậy.
-
2.
종이나 비닐로 만든 작은 용기.
2.
HỘP, GÓI, TÚI:
Đồ chứa nhỏ làm bằng ni lông hay giấy.